Có 2 kết quả:

麻烦 má fan ㄇㄚˊ 麻煩 má fan ㄇㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inconvenient
(2) troublesome
(3) annoying
(4) to trouble or bother sb
(5) to put sb to trouble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inconvenient
(2) troublesome
(3) annoying
(4) to trouble or bother sb
(5) to put sb to trouble

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0